Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Leeds, West Yorkshire |
Quốc gia: | England |
Thông tin khác: | SVĐ:Elland Road(Sức chứa: 40.204) Thành lập:1919 HLV: Không xác định |
Giới thiệu
- Lịch thi đấu
- Kết quả
2021-01-27 01:00:00 Ngoại hạng Anh
Newcastle vs Leeds
2021-01-31 21:00:00 Ngoại hạng Anh
Leicester vs Leeds
2021-02-04 02:30:00 Ngoại hạng Anh
Leeds vs Everton
2021-02-06 22:00:00 Ngoại hạng Anh
Leeds vs Crystal Palace
2021-02-14 23:30:00 Ngoại hạng Anh
Arsenal vs Leeds
2021-02-20 22:00:00 Ngoại hạng Anh
Wolves vs Leeds
2021-02-28 00:30:00 Ngoại hạng Anh
Leeds vs Aston Villa
2021-03-06 22:00:00 Ngoại hạng Anh
West Ham vs Leeds
2021-03-13 22:00:00 Ngoại hạng Anh
Leeds vs Chelsea
2021-03-20 22:00:00 Ngoại hạng Anh
Fulham vs Leeds
2021-01-16 22:00:00 Ngoại hạng Anh
Leeds 0-1 Brighton
2021-01-02 19:30:00 Ngoại hạng Anh
Tottenham 3-0 Leeds
2020-12-30 01:00:00 Ngoại hạng Anh
West Brom 0-5 Leeds
2020-12-27 19:00:00 Ngoại hạng Anh
Leeds 1-0 Burnley
2020-12-20 23:30:00 Ngoại hạng Anh
Manchester United 6-2 Leeds
2020-12-17 01:00:00 Ngoại hạng Anh
Leeds 5-2 Newcastle
2020-12-12 03:00:00 Ngoại hạng Anh
Leeds 1-2 West Ham
2020-12-06 03:00:00 Ngoại hạng Anh
Chelsea 3-1 Leeds
2020-11-29 00:30:00 Ngoại hạng Anh
Everton 0-1 Leeds
2020-11-22 23:30:00 Ngoại hạng Anh
Leeds 0-0 Arsenal
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Sweden | 25 |
2 | ![]() | Republic of Ireland | 24 |
3 | ![]() | England | 23 |
4 | ![]() | England | 27 |
5 | ![]() | Spain | 34 |
6 | ![]() | Poland | 24 |
7 | ![]() | England | 29 |
8 | ![]() | Scotland | 31 |
9 | ![]() | England | 23 |
10 | ![]() | Scotland | 29 |
11 | ![]() | Switzerland | 32 |
12 | ![]() | England | 21 |
13 | ![]() | England | 20 |
14 | ![]() | Netherlands | 21 |
15 | ![]() | England | 21 |
16 | ![]() | England | 29 |
17 | ![]() | Northern Ireland | 29 |
18 | ![]() | Spain | 35 |
19 | ![]() | England | 24 |
20 | ![]() | England | 25 |
21 | ![]() | Poland | 19 |
22 | ![]() | England | 21 |
23 | ![]() | England | 20 |
24 | ![]() | England | 27 |
25 | ![]() | North Macedonia | 28 |
26 | ![]() | Portugal | 26 |
27 | ![]() | England | 20 |
28 | ![]() | England | 22 |
29 | ![]() | England | 25 |
30 | ![]() | Finland | 22 |
31 | ![]() | Kenya | 21 |
32 | ![]() | Poland | 30 |
33 | ![]() | Wales | 21 |
34 | ![]() | Sweden | 29 |
35 | ![]() | Spain | 23 |
36 | ![]() | Spain | 22 |
37 | ![]() | Spain | 29 |
38 | ![]() | Netherlands | 22 |
39 | ![]() | Belgium | 28 |
40 | ![]() | England | 27 |
41 | ![]() | England | 25 |
42 | ![]() | Northern Ireland | 24 |
43 | ![]() | Ghana | 26 |
44 | ![]() | Mali | 26 |